Có 1 kết quả:
傲然 ào rán ㄚㄛˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kiêu căng, trịch thượng
Từ điển Trung-Anh
(1) loftily
(2) proudly
(3) unyieldingly
(2) proudly
(3) unyieldingly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0